Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chệnh choạng


(cũng nói chuệch choạng) vaciller; tituber; chanceler; trébucher
Người say rượu đi chệnh choạng
l'ivrogne marche en chancelant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.